Kế hoạch đào tạo ngành Quản lý Công nghiệp
HỌC KỲ 1
TT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
BAS114 |
Những NLCB của chủ nghĩa Mác - Lênin (HP1) |
2 |
|
2 |
BAS109 |
Giải tích 1 |
4 |
|
3 |
ENG103 |
Elementary |
3 |
|
4 |
FIM207 |
Pháp luật đại cương |
2 |
|
5 |
|
Tự chọn 1 (Chọn 1 trong 2 học phần) |
3 |
|
5.1 |
FIM342 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
(3) |
|
5.2 |
BAS119 |
Xã hội học |
(3) |
|
6 |
BAS102 |
Giáo dục thể chất 1 |
|
|
|
|
Tổng |
14 |
|
HỌC KỲ 2
TT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
BAS113 |
Những NLCB của chủ nghĩa Mác - Lênin (HP2) |
3 |
|
2 |
BAS108 |
Đại số tuyến tính |
3 |
|
3 |
FIM330 |
Luật kinh doanh |
2 |
|
4 |
FIM204 |
Kinh tế học vi mô |
3 |
|
5 |
MEC201 |
Đại cương về kỹ thuật |
3 |
|
6 |
BAS103 |
Giáo dục thể chất 2 |
|
|
|
|
Tổng |
14 |
|
HỌC KỲ 3
TT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
BAS110 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
2 |
FIM208 |
Quản trị học |
3 |
|
3 |
ENG202 |
Pre-Intermediate 2 |
3 |
|
4 |
BAS210 |
Xác suất và thống kê |
3 |
|
5 |
FIM205 |
Kinh tế học vĩ mô |
3 |
|
6 |
ELE205 |
Kỹ thuật điện đại cương |
4 |
|
7 |
BAS206 |
Giáo dục thể chất 3 |
|
|
8 |
|
Giáo dục quốc phòng |
|
5 tuần |
|
|
Tổng |
18 |
|
HỌC KỲ 4
TT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
FIM213 |
Nguyên lý thống kê |
2 |
|
2 |
FIM216 |
Lý thuyết tài chính tiền tệ |
3 |
|
3 |
FIM214 |
Toán Kinh tế |
3 |
|
4 |
FIM331 |
Marketing căn bản |
3 |
|
5 |
FIM362 |
Quản trị nguồn nhân lực |
3 |
|
6 |
FIM206 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
|
|
|
Tổng |
17 |
|
HỌC KỲ 5
TT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
FIM325 |
Kế toán quản trị 2 |
2 |
|
2 |
FIM334 |
Tài chính doanh nghiệp |
3 |
|
3 |
FIM371 |
Thống kê doanh nghiệp |
3 |
|
4 |
FIM324 |
Quản lý sản xuất CN |
3 |
|
5 |
FIM367 |
Kinh tế công nghiệp |
3 |
|
6 |
FIM368 |
Định mức các yếu tố sản xuất |
2 |
|
7 |
ENG301 |
Intermediate 1 |
3 |
|
|
|
Tổng |
19 |
|
HỌC KỲ 6
TT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
FIM358 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
3 |
|
2 |
FIM361 |
Quản lý dự án |
4 |
|
3 |
FIM489 |
Quản trị chiến lược |
3 |
|
4 |
FIM369 |
ĐA Quản lý sản xuất công nghiệp |
1 |
|
5 |
FIM363 |
Quản trị chuỗi cung ứng |
3 |
|
6 |
FIM364 |
Quản trị chất lượng |
3 |
|
|
|
Tổng |
17 |
|
HỌC KỲ 7
TT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
BAS101 |
Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
3 |
|
2 |
FIM323 |
ĐA quản lý dự án |
1 |
|
3 |
FIM451 |
Quản lý công nghệ |
2 |
|
4 |
WSH307 |
Thực tập cơ sở ngành Quản lý công nghiệp |
1 |
|
5 |
FIM497 |
Giao tiếp kinh doanh |
3 |
|
6 |
FIM498 |
Tin học ứng dụng |
2 |
|
7 |
|
Tự chọn 2 (chọn 1 trong 2 học phần) |
2 |
|
7.1 |
FIM499 |
Đấu thầu |
2 |
|
7.2 |
FIM4100 |
Tin học trong quản lý dự án |
2 |
|
8 |
|
Tự chọn 3 (chọn 1 trong 2 học phần) |
2 |
|
8.1 |
FIM4101 |
Quản trị thương mại trong DNCN |
2 |
|
8.2 |
FIM4102 |
Kinh doanh quốc tế |
2 |
|
|
|
Tổng |
16 |
|
HỌC KỲ 8
TT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
FIM4103 |
Thực tập tốt nghiệp ngành Quản lý công nghiệp |
3 |
|
2 |
FIM4104 |
Khóa luận tốt nghiệp ngành Quản lý công nghiệp |
6 |
|
|
|
Tổng |
9 |
|