Kế hoạch đào tạo ngành Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông
HỌC KỲ 1
TT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
BAS114 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin (HP 1) |
2 |
|
2 |
BAS108 |
Đại số tuyến tính |
3 |
|
3 |
ENG103 |
Elementary |
3 |
|
4 |
BAS104 |
Hóa đại cương |
3 |
TN |
5 |
BAS102 |
Giáo dục thể chất 1 |
|
|
6 |
FIM207 |
Pháp luật đại cương |
2 |
|
7 |
|
Tự chọn VH-XH-MT (chọn 1 trong 2 học phần) |
2 |
|
7.1 |
FIM101 |
Môi trường và Con người |
(2) |
|
7.2 |
PED101 |
Logic |
(2) |
|
|
|
Tổng |
15 |
|
HỌC KỲ 2
TT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
BAS113 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin (HP 2) |
3 |
|
2 |
BAS111 |
Vật lý 1 |
3 |
|
3 |
BAS109 |
Giải tích 1 |
4 |
|
4 |
MEC101 |
Vẽ kỹ thuật |
3 |
|
5 |
BAS103 |
Giáo dục thể chất 2 |
|
|
|
|
Tổng |
13 |
|
HỌC KỲ 3
TT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
BAS110 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
2 |
ENG202 |
Pre-Intermediate 2 |
3 |
|
3 |
BAS112 |
Vật lý 2 |
3 |
TN |
4 |
BAS205 |
Giải tích 2 |
4 |
|
5 |
BAS206 |
Giáo dục thể chất 3 |
|
|
6 |
MEC204 |
Cơ kỹ thuật 1 |
3 |
|
|
|
Tổng |
15 |
|
HỌC KỲ 4
TT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
BAS101 |
Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
3 |
|
2 |
BAS301 |
Nhiệt động lực học |
3 |
|
3 |
ELE205 |
Kỹ thuật điện đại cương |
4 |
|
4 |
MEC205 |
Cơ kỹ thuật 2 |
2 |
|
5 |
BAS401 |
Cơ học Chất lỏng |
3 |
TN |
6 |
MEC201 |
Đại cương về kỹ thuật (Engineering solutions) |
3 |
|
|
|
Tổng |
18 |
|
HỌC KỲ 5
TT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
MEC203 |
Cơ học vật liệu |
3 |
TN |
2 |
FIM309 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
3 |
|
3 |
FIM316 |
Vật liệu xây dựng |
3 |
TN |
4 |
MEC322 |
Thủy văn |
2 |
|
5 |
FIM311 |
Địa chất công trình |
2 |
|
6 |
ENG301 |
Intermediate 1 |
3 |
|
7 |
WSH302 |
Thực tập công nhân giao thông |
2 |
3 tuần |
|
|
Tổng |
18 |
|
HỌC KỲ 6
TT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
FIM349 |
Bê tông cường độ cao |
2 |
|
2 |
FIM415 |
Cơ học Kết cấu 1 |
3 |
|
3 |
FIM315 |
Trắc địa |
2 |
|
4 |
FIM314 |
Thực tập trắc địa |
1 |
|
5 |
FIM341 |
Nhập môn mố trụ cầu |
2 |
|
6 |
MEC308 |
Máy xây dựng |
2 |
|
7 |
FIM501 |
Quản trị doanh nghiệp CN |
2 |
|
8 |
BAS404 |
Cơ học môi trường liên tục |
2 |
|
|
|
Tổng |
16 |
|
HỌC KỲ 7
TT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
FIM4105 |
Cơ học Kết cấu 2 |
3 |
|
2 |
FIM310 |
Cơ học đất |
3 |
TN |
3 |
FIM424 |
Kết cấu thép 1 |
3 |
|
4 |
FIM422 |
Kết cấu bê tông cốt thép 1 |
3 |
|
5 |
FIM418 |
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép |
1 |
|
6 |
LAB304 |
Thí nghiệm cơ sở-(vật liệu và đất) |
1 |
TN |
|
|
Tổng |
14 |
|
HỌC KỲ 8
TT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
FIM421 |
Động lực học công trình |
2 |
|
2 |
FIM463 |
Cầu BTCT |
3 |
TN |
3 |
FIM475 |
Đồ án Cầu BTCT |
1 |
|
4 |
FIM427 |
Nền và móng |
3 |
|
5 |
FIM474 |
Đồ án Nền và móng |
1 |
|
6 |
FIM476 |
Cầu thép |
3 |
TN |
7 |
FIM477 |
Xây dựng hầm |
3 |
|
|
|
Tổng |
16 |
|
HỌC KỲ 9
TT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
FIM466 |
Thiết kế đường |
3 |
|
2 |
FIM464 |
Đồ án Thiết kế đường |
1 |
|
3 |
FIM526 |
Xây dựng Cầu |
3 |
|
4 |
FIM543 |
Tự động hóa trong thiết kế cầu đường |
2 |
|
5 |
FIM517 |
Kinh tế xây dựng |
3 |
|
6 |
LAB519 |
Thí nghiệm chuyên môn ngành Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông |
1 |
|
7 |
|
Tự chon 1 (chọn 1 trong 2 học phần) |
3 |
|
7.1 |
FIM544 |
Kết cấu BTCT ƯST |
3 |
|
7.2 |
FIM562 |
Địa chấn học công trình |
3 |
|
|
|
Tổng |
16 |
|
HỌC KỲ 10
TT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
FIM545 |
Thực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
5 |
|
2 |
FIM546 |
ĐATN ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông hoặc tự chọn 2 (chọn 2 trong 4 học phần) |
7 |
|
2.1 |
FIM547 |
Thi công cầu |
(4) |
|
2.2 |
FIM548 |
Chuyên đề Cầu |
(3) |
|
2.3 |
FIM549 |
Tổ chức thi công đường |
(4) |
|
2.4 |
FIM550 |
Chuyên đề đường |
(3) |
|
|
|
Tổng |
12 |
|