STT |
Chức danh, học vị, họ và tên |
Chức vụ |
Đại học: năm, trường, nước |
Thạc sỹ: năm, trường, nước |
Tiến sỹ: năm, trường, nước |
Ngoại ngữ: Thành thạo hoặc Toefl - ITP |
Thực tập nước ngoài |
1
|
GVC.TS. Nguyễn Đức Tường
|
Trưởng phòng |
2002, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2013, Học viện vật liệu Nantes Jean Rouxel, CH Pháp |
Thành thạo tiếng Pháp
|
|
2
|
KS. Lữ Thị Dung
|
|
2005, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 440
|
|
3
|
TS. Hồ Ký Thanh
|
Phó trưởng phòng, Trưởng bộ môn |
2004, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2008, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, Việt nam |
Trường ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
TOEFL-ITP 510
|
Học tiếng Anh Đại học bang Oklahoma OSU-USA, 2 tháng, 2013 |
4
|
CN. Hoàng Diệu Linh
|
|
2009, ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 440
|
|
5
|
KS. Nguyễn Thị Diệu Huyền
|
|
2010, ĐH Công nghiệp Hà Nội, Việt Nam |
|
|
|
|
6
|
ThS. Lê Thu Thủy
|
|
2003, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2011, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 437
|
|
7
|
ThS. Tạ Thị Trang Nhung
|
|
2007, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2010, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 417
|
|