STT |
Chức danh, học vị, họ và tên |
Chức vụ |
Đại học: năm, trường, nước |
Thạc sỹ: năm, trường, nước |
Tiến sỹ: năm, trường, nước |
Ngoại ngữ: Thành thạo hoặc Toefl - ITP |
Chứng chỉ IC3 |
1
|
ThS. Phạm Quang Hiếu
|
Giám đốc |
2004, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2009, Khoa Công nghệ Thông tin-ĐHTN, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 400
|
IC3 |
2
|
KS. Trần Lệ Thu
|
Phó giám đốc |
1994, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
IC3 |
3
|
CN. Lương Thị Hồng Minh
|
|
1999, Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 427
|
IC3 |
4
|
CN. Nguyễn Thị Thu Huyền
|
|
2004, Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 460
|
IC3 |
5
|
ThS. Đào Ngọc Tôn
|
|
2006, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệpThái Nguyên, Việt Nam; 2012, Viện ĐH mở Hà Nội, Việt Nam |
2012, ĐH CNTT&TT Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 393
|
IC3 |
6
|
ThS. La Thanh Thùy
|
|
2002, ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam;2005, ĐH CNTT&TT Thái Nguyên, Việt Nam |
2008, ĐH CNTT&TT Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 430
|
IC3 |
7
|
ThS. Lê Thị Hương
|
|
2002, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQGHN), Việt Nam |
2014, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQGHN), Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 407
|
IC3 |
8
|
KS. Lê Thị Thu Hiền
|
|
2006, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - ĐHTN, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 487
|
IC3 |
9
|
ThS. Nguyễn Thị Xuân Nhung
|
|
2002, ĐHSP Thái Nguyên, Việt Nam |
2012, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 423
|
|
10
|
KS. Nguyễn Thanh Toàn
|
|
2001, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 390
|
IC3 |