THỐNG KÊ THÍ SINH ĐỖ THEO NGÀNH 2014
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP- ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
Ngành |
Tên ngành |
Khối |
Điểm tuyển |
Chỉ tiêu |
D140214 |
Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp |
A A1 |
13.0 |
50 |
13.0 |
20 |
|||
D510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
A A1 |
13.0 |
50 |
13.0 |
20 |
|||
D510205 |
Công nghệ kĩ thuật ô tô |
A A1 |
13.5 |
50 |
13.0 |
20 |
|||
D510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
A A1 |
13.0 |
50 |
13.0 |
20 |
|||
D510601 |
Quản lí công nghiệp |
A A1 D1 |
13.0 |
50 |
13.0 |
20 |
|||
13.0 |
20 |
|||
D510604 |
Kinh tế công nghiệp |
A A1 D1 |
14.0 |
50 |
14.0 |
20 |
|||
14.0 |
20 |
|||
D520103 |
Kĩ thuật cơ khí |
A A1 |
14.0 |
300 |
14.0 |
50 |
|||
D520114 |
Kĩ thuật cơ điện tử |
A A1 |
15.0 |
70 |
15.0 |
10 |
|||
D520201 |
Kĩ thuật điện, điện tử |
A A1 |
15.0 |
180 |
15.0 |
50 |
|||
D520207 |
Kĩ thuật điện tử, truyền thông |
A A1 |
13.0 |
120 |
13.0 |
20 |
|||
D520214 |
Kĩ thuật máy tính |
A A1 |
13.0 |
60 |
13.0 |
10 |
|||
D520216 |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
A A1 |
14.0 |
200 |
14.0 |
20 |
|||
D520309 |
Kĩ thuật vật liệu |
A A1 |
13.0 |
50 |
13.0 |
20 |
|||
D520320 |
Kĩ thuật môi trường |
A B |
13.0 |
50 |
18.0 |
20 |
|||
D580201 |
Kỹ thuật Công trình xây dựng |
A A1 |
13.0 |
50 |
13.0 |
20 |
|||
D905218 |
Kĩ thuật cơ khí (CTTT) |
A A1 |
14.0 |
40 |
14.0 |
10 |
|||
D905228 |
Kĩ thuật điện (CTTT) |
A A1 |
14.0 |
50 |
14.0 |
20 |
Tin mới hơn
- Thông báo Ngưỡng điểm xét tuyển đối với từng ngành đào tạo Đại học chính quy theo điểm thi tốt nghiệp THPT vào trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp đợt 1 năm 2022(02/08)
- Đề án tuyển sinh năm 2022(21/06)
- Danh sách thí sinh đủ điều kiện về điểm trúng tuyển theo phương thức xét tuyển học bạ THPT năm 2022(16/07)
- Thông báo tuyển sinh đi học tại Ca - dắc - xtan năm 2022(01/04)
- Thông báo xét tuyển bổ sung lần 1 (đợt 2) đại học chính qui theo điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2021(29/09)