STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2017 |
|
ThS. Nguyễn Ngọc Kiên |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-S02 |
4612 |
2 |
2017 |
|
TS. Đỗ Trung Hải |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-S03 |
4613 |
3 |
2017 |
|
KS. Lê Thị Thúy Ngân |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-S04 |
4614 |
4 |
2017 |
|
ThS. Nguyễn Quốc Hùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-S05 |
4615 |
5 |
2017 |
|
ThS. Đinh Quang Ninh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-S06 |
4616 |
6 |
2017 |
|
ThS. Nguyễn Đỗ Hà |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-S07 |
4617 |
7 |
2017 |
|
PGS.TS. Phạm Thành Long |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-S08 |
4618 |
8 |
2017 |
|
ThS. Nguyễn Văn Chí E |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-S09 |
4619 |
9 |
2017 |
|
TS. Nguyễn Văn Huy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-S10 |
4620 |
10 |
2017 |
|
ThS. Đỗ Duy Cốp |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-S11 |
4621 |
11 |
2017 |
|
ThS. Đỗ Duy Cốp |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-S12 |
4622 |
12 |
2017 |
|
ThS. Ngô Văn An |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-BS02 |
4623 |
13 |
2017 |
|
ThS. Phạm Duy Khánh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-BS03 |
4624 |
14 |
2017 |
|
NCS. Vũ Hồng Vân |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2017-TN02-01 |
4694 |
15 |
2017 |
|
TS. Nguyễn Đăng Hào |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2017-TN02-02 |
4695 |
16 |
2017 |
|
NCS. Bạch Văn Nam |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2017-TN02-03 |
4696 |
17 |
2017 |
|
Nguyễn Tiến Đức |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2017-TN02-04 |
4697 |
18 |
2017 |
|
TS. Nguyễn Tuấn Minh |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2017-TN02-05 |
4698 |
19 |
2017 |
|
TS. Vũ Quốc Đông |
Đề tài cấp Bộ |
B2017-TNA-31 |
4700 |
20 |
2017 |
|
ThS.Nguyễn Tiến Duy |
Đề tài cấp Bộ |
B2017-TNA-32 |
4701 |