STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2019 |
|
SV:
Đào Minh Huyền
MSSV:
K145140214003 |
Đề tài sinh viên |
SPKT |
4718 |
2 |
2019 |
|
SV:
Hà Thị Thương
MSSV:
K165140214003 |
Đề tài sinh viên |
SPKT |
4719 |
3 |
2019 |
|
SV: Nguyễn Thị Hải
MSSV: K165140214001 |
Đề tài sinh viên |
SPKT |
4720 |
4 |
2019 |
|
Phạm Thành Đạt, K155580201003 |
Đề tài sinh viên |
XD-MT |
4721 |
5 |
2019 |
|
Phạm Tràng Quang, K155580201024 |
Đề tài sinh viên |
XD-MT |
4722 |
6 |
2019 |
|
Triệu Ngọc Tú, K155580201019 |
Đề tài sinh viên |
XD-MT |
4723 |
7 |
2019 |
|
Nguyễn Quang Nam, K145520320052 |
Đề tài sinh viên |
XD-MT |
4724 |
8 |
2019 |
|
Lưu Thị Quỳnh Ninh , K165520320003 |
Đề tài sinh viên |
XD-MT |
4725 |
9 |
2019 |
|
Nguyễn Thị Kim Chi, K165520320001 |
Đề tài sinh viên |
XD-MT |
4726 |
10 |
2019 |
|
Đặng Hải Kiên, K165520320002 |
Đề tài sinh viên |
XD-MT |
4727 |
11 |
2019 |
|
Nguyễn Tuấn Thành, K175520320001 |
Đề tài sinh viên |
XD-MT |
4728 |
12 |
2019 |
|
Vũ Ngọc Anh, K135520320001 |
Đề tài sinh viên |
XD-MT |
4729 |
13 |
2019 |
|
Đỗ Tiến Đạt, K145520320002 |
Đề tài sinh viên |
XD-MT |
4730 |
14 |
2019 |
|
Đặng Văn Hiếu, K165580201006 |
Đề tài sinh viên |
XD-MT |
4731 |
15 |
2019 |
|
Lê Thị Ngọc , K145580201040 |
Đề tài sinh viên |
XD-MT |
4732 |
16 |
2019 |
|
Trịnh Phương Nam, K155580201010 |
Đề tài sinh viên |
XD-MT |
4733 |
17 |
2019 |
|
Nguyễn Thái Bình
K175580201002 |
Đề tài sinh viên |
XD-MT |
4734 |
18 |
2019 |
|
Nguyễn Hữu Phong, K155580201027 |
Đề tài sinh viên |
XD-MT |
4735 |
19 |
2019 |
|
Dương Văn Kiên , K155580201028 |
Đề tài sinh viên |
XD-MT |
4736 |
20 |
2019 |
|
Nguyễn Thị Thùy Linh, K175580201009 |
Đề tài sinh viên |
XD-MT |
4737 |