STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2023 |
|
Đỗ Thu Hà
MSSV: K195520216073 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-103 |
18455 |
2 |
2023 |
|
Dương Thiệu Vi
MSSV: K195520216117 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-104 |
18456 |
3 |
2023 |
|
Đinh Văn Long
MSSV: K195520216031 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-105 |
18457 |
4 |
2023 |
|
Ma Văn Khánh
MSSV: K195520216027 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-106 |
18458 |
5 |
2023 |
|
Nguyễn Thành Tuân
MSSV: K195520216163 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-107 |
18459 |
6 |
2023 |
|
Trần Xuân Bách MSSV: K195520216005 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-108 |
18460 |
7 |
2023 |
|
Tạ Thị Nhung
MSSV: K195520216214 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-109 |
18461 |
8 |
2023 |
|
Trần Thị Hiền
MSSV: K195520216252 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-110 |
18462 |
9 |
2023 |
|
Dương Thị Hà
MSSV: K195520216367 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-111 |
18463 |
10 |
2023 |
|
Tạ Văn Khải
MSSV: K195520216145 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-112 |
18464 |
11 |
2023 |
|
Trần Mạnh Trung
MSSV: K195520216234 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-113 |
18465 |
12 |
2023 |
|
Nguyễn Anh Tuấn
MSSV: K195520216341 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-114 |
18466 |
13 |
2023 |
|
Đặng Đức Định
MSSV: K195520216305 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-115 |
18467 |
14 |
2023 |
|
Trần Thị Hiền
MSSV: K195520216193 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-116 |
18468 |
15 |
2023 |
|
Đinh Tuấn Dũng
MSSV: K195520216067 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-117 |
18469 |
16 |
2023 |
|
Nguyễn Đức Mạnh
MSSV: K195520216209 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-118 |
18470 |
17 |
2023 |
|
Nguyễn Văn Nghĩa
MSSV: K195520216213 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-119 |
18471 |
18 |
2023 |
|
Đàm Quang Hùng
MSSV: K195520216082 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-120 |
18472 |
19 |
2023 |
|
Trịnh Công Thành
MSSV: K195520216110 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-121 |
18473 |
20 |
2023 |
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
MSSV: K195520216288 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-122 |
18474 |