STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2004 |
|
SV. Nguyễn Văn Hoan SV. Nguyễn Tiến Dũng SV. Nguyễn Phong Hà HD: Th.S Vũ Quốc Đông |
Đề tài sinh viên |
|
3989 |
2 |
2004 |
|
SV. Nguyễn Phong Hà
SV. Nguyễn Tiến Dũng
SV. Nguyễn Văn Hoan
HD: Th.S Vũ Quốc Đông |
Đề tài sinh viên |
|
3990 |
3 |
2004 |
|
SV.NgôPhươngThanh36ID
GVHD: ThS. Ng Văn Chí |
Đề tài sinh viên |
|
3991 |
4 |
2004 |
|
SV. Ng Ngọc Ba K36ID
HD: ThS. Nguyễn Văn Chí |
Đề tài sinh viên |
|
3992 |
5 |
2004 |
|
SV. Đặng Anh Tuấn K35ID
HD: ThS. Nguyễn Văn Chí |
Đề tài sinh viên |
|
3993 |
6 |
2004 |
|
SV.Nghiêm AnhTuấn35ID
HD: ThS. Nguyễn Văn Chí |
Đề tài sinh viên |
|
3994 |
7 |
2004 |
|
SV. Nguyễn Hữu Hậu
SV. Ngô Phương Thanh
SV. Nguyễn Ngọc Ba
HD: ThS. Nguyễn Văn Chí |
Đề tài sinh viên |
|
3995 |
8 |
2004 |
|
SV. Mai Công Khánh
HD: PGS. TS Trần Vệ Quốc |
Đề tài sinh viên |
|
3996 |
9 |
2004 |
|
SV. Nguyễn Tiến sỹ
SV. Mai Công Khánh
HD: PGS. TS Trần Vệ Quốc |
Đề tài sinh viên |
|
3997 |
10 |
2004 |
|
SV. Nguyễn Văn Bình
SV. Mai Công Khánh
HD: PGS. TS Trần Vệ Quốc |
Đề tài sinh viên |
|
3998 |
11 |
2004 |
|
SV. Đào Đức Đôn K35ME HD:TS. Ngô Như Khoa |
Đề tài sinh viên |
|
3999 |
12 |
2004 |
|
SV. Đào Đức Hiếu
HD:TS. Ngô Như Khoa |
Đề tài sinh viên |
|
4000 |
13 |
2004 |
|
SV. Lê Anh Tuấn
HD:TS. Ngô Như Khoa |
Đề tài sinh viên |
|
4001 |
14 |
2004 |
|
SV. Trần Văn Vĩnh
GVHD: KS.Ng Tiến Duy |
Đề tài sinh viên |
|
4002 |
15 |
2004 |
|
SV. Nguyễn Văn Duyệt
GVHD: KS.Ng Tiến Duy |
Đề tài sinh viên |
|
4003 |
16 |
2004 |
|
SV. Lê Hồng Quân GVHD: KS.Ng Tiến Duy |
Đề tài sinh viên |
|
4004 |
17 |
2004 |
|
SV. Vũ Anh Tuấn
GVHD: TS Hoàng Vị |
Đề tài sinh viên |
|
4005 |
18 |
2004 |
|
SV. Lã Đỗ Khánh Linh
GVHD: TS Hoàng Vị |
Đề tài sinh viên |
|
4006 |
19 |
2004 |
|
SV. Ng Quang Vinh
GVHD: TS Hoàng Vị |
Đề tài sinh viên |
|
4007 |
20 |
2004 |
|
SV. Trần Phạm Hùng
GVHD: TS Hoàng Vị |
Đề tài sinh viên |
|
4008 |