|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2008 |
|
Trương Thị Thu Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-41 |
3307 |
| 2 |
2008 |
|
Vũ Thị Mai Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-42 |
3308 |
| 3 |
2008 |
|
ThS. Mai Văn Gụ |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-43 |
3309 |
| 4 |
2008 |
|
CN: Trần Huy Điệp
CTV: Đinh Quang Ninh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-44 |
3310 |
| 5 |
2008 |
|
CN: Nguyễn Bảo Ngọc |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-45 |
3311 |
| 6 |
2008 |
|
CN: Dương Quang Tùng
CTV: Đỗ Thị Mai |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-46 |
3312 |
| 7 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: TS. Nguyễn Văn Dự |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số:B2008-TN02-01 |
2693 |
| 8 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: NCS. Nguyễn Văn Chí |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2008-TN02-01 |
2694 |
| 9 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: PGS.TS. Vũ Quý Đạc |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2008-TN02-03 |
2695 |
| 10 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: NCS. Nguyễn Hiền Trung |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2008-TN02-04 |
2696 |
| 11 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: NCS. Nguyễn Thị Mai Hương |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2008-TN02-05 |
2697 |
| 12 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: NCS. Đặng Danh Hoằng |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2008-TN02-06 |
2698 |
| 13 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: NCS. Nguyễn Vĩnh Thụy |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2008-TN02-07 |
2699 |
| 14 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: PGS.TS.Lại Khắc Lãi |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2008-TN02-08 |
2700 |
| 15 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: NCS. Nguyễn Thị Quốc Dung |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2008-TN02-09 |
2701 |
| 16 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: NCS. Nguyễn Phương Huy |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2008-TN02-10 |
2702 |
| 17 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: NCS. Dương Thế Hùng |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2008-TN02-11 |
2703 |
| 18 |
2007 |
|
SV: Đoàn Xuân Trường GVHD: KS. Dương Xuân Trường |
Đề tài sinh viên |
|
3868 |
| 19 |
2007 |
|
SV: Bùi Anh Định GVHD: KS. Dương Xuân Trường |
Đề tài sinh viên |
|
3869 |
| 20 |
2007 |
|
SV: Nguyễn Văn Thắng GVHD: Nguyễn Phú Sơn |
Đề tài sinh viên |
|
3870 |