STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2008 |
|
Trần Quý Huy
KS. Lương Duy Anh
GVHD: ThS.Cao Thanh Long |
Đề tài sinh viên |
|
3862 |
2 |
2008 |
|
Hoàng Thị Thủy K40SKĐ
GVHD: CN. Nguyễn Ngọc Lan |
Đề tài sinh viên |
|
3863 |
3 |
2008 |
|
Hoàng Anh Tấn K41CDL
GVHD: ThS. Nguyễn Kim Bình |
Đề tài sinh viên |
|
3864 |
4 |
2008 |
|
Nguyễn Văn Túy K40CDL
GVHD: ThS. Lê Văn Quỳnh |
Đề tài sinh viên |
|
3865 |
5 |
2008 |
|
Nguyễn Anh Tuấn K40CDL
GVHD: ThS. Nguyễn Kim Bình |
Đề tài sinh viên |
|
3866 |
6 |
2008 |
|
Nguyễn Đình Vững K40CDL
GVHD: ThS. Nguyễn Kim Bình |
Đề tài sinh viên |
|
3867 |
7 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: TS. Nguyễn Văn Dự |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số:B2008-TN02-01 |
2693 |
8 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: NCS. Nguyễn Văn Chí |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2008-TN02-01 |
2694 |
9 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: PGS.TS. Vũ Quý Đạc |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2008-TN02-03 |
2695 |
10 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: NCS. Nguyễn Hiền Trung |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2008-TN02-04 |
2696 |
11 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: NCS. Nguyễn Thị Mai Hương |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2008-TN02-05 |
2697 |
12 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: NCS. Đặng Danh Hoằng |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2008-TN02-06 |
2698 |
13 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: NCS. Nguyễn Vĩnh Thụy |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2008-TN02-07 |
2699 |
14 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: PGS.TS.Lại Khắc Lãi |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2008-TN02-08 |
2700 |
15 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: NCS. Nguyễn Thị Quốc Dung |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2008-TN02-09 |
2701 |
16 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: NCS. Nguyễn Phương Huy |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2008-TN02-10 |
2702 |
17 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: NCS. Dương Thế Hùng |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2008-TN02-11 |
2703 |
18 |
2007 |
|
PGS.TS
Phan Quang Thế |
Đề tài cấp Bộ |
B2007-TN02-02 |
2704 |
19 |
2007 |
|
ThS.Cao Thanh Long |
Đề tài cấp Bộ |
B2007-TN02-04 |
2705 |
20 |
2007 |
|
KS. Trần Anh Đức |
Đề tài cấp Bộ |
B2007-TN02-05 |
2706 |