STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2006 |
|
KS. Đỗ Duy Cốp |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-14 |
3378 |
2 |
2006 |
|
KS. Nguyễn Hoài Nam |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-15 |
3379 |
3 |
2006 |
|
TS. Nguyễn Hữu Công (CN)
CTV: ThS. Nguyễn Văn Chí |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-16 |
3380 |
4 |
2006 |
|
TS. Ngô Như Khoa (CN)
CTV: KS. Tăng Cẩm Nhung |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-17 |
3381 |
5 |
2006 |
|
KS. Nguyến Tiến Duy (CN)
CTV: KS. Nông Minh Ngọc |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-18 |
3382 |
6 |
2006 |
|
KS. Nguyễn Tuấn Linh (CN)
CTV: KS. Ng Hoài Cương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-19 |
3383 |
7 |
2006 |
|
KS. Ng Tuấn Dũng (CN)
CTV: KS. Ng Thị Hải Ninh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-20 |
3384 |
8 |
2006 |
|
KS. Nguyễn Thị Biên (CN)
CTV: KS. Ng Thị Hải Ninh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-21 |
3385 |
9 |
2006 |
|
KS. Đào Thị Nhuần |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-22 |
3386 |
10 |
2006 |
|
ThS. Nguyễn Thị Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-23 |
3387 |
11 |
2006 |
|
ThS. Mai Trung Thái |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-24 |
3388 |
12 |
2006 |
|
KS. Nguyễn Thế Cường |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-25 |
3389 |
13 |
2006 |
|
ThS. Ôn Ngũ Minh (CN)
ThS. Vũ T Thuý Thảo(CTV) |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-26 |
3390 |
14 |
2006 |
|
TS. Ngô Như Khoa |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-27 |
3391 |
15 |
2006 |
|
TS. Nguyễn Thanh Hà |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-28 |
3392 |
16 |
2006 |
|
ThS. Nguyễn Kim Bình |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-29 |
3393 |
17 |
2006 |
|
KS. Lê Văn Quỳnh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-30 |
3394 |
18 |
2006 |
|
ThS. Ng Khắc Tuân(CN)
KS. Lê Văn Quỳnh(CTV) |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-31 |
3395 |
19 |
2006 |
|
CN. Trần Thị Vân Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-32 |
3396 |
20 |
2006 |
|
CN. Ng Thị Mai Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-33 |
3397 |