STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2012 |
|
ThS. Lê Thị Quỳnh Trang - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-02 |
2805 |
2 |
2012 |
|
NCS. Nguyễn Tiến Đức - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-03 |
2806 |
3 |
2012 |
|
NCS. Phùng Thị Thu Hiền -ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-04 |
2807 |
4 |
2012 |
|
TS. Nguyễn Khắc Tuân - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-05 |
2808 |
5 |
2012 |
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Dự - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-06 |
2809 |
6 |
2012 |
|
ThS. Nguyễn Thị Quốc Dung - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-07 |
2810 |
7 |
2012 |
|
ThS. Hàn Thị Thúy Hằng - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-08 |
2811 |
8 |
2012 |
|
ThS. Nguyễn Thị Hồng Cẩm - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-09 |
2812 |
9 |
2012 |
|
ThS. Trần Thị Phương Thảo - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-10 |
2813 |
10 |
2012 |
|
Lại Ngọc Hùng - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-11 |
2814 |
11 |
2012 |
|
ThS. Nguyễn Xuân Thành - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-12 |
2815 |
12 |
2012 |
|
ThS. Trần Khải Hoàn - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-13 |
2816 |
13 |
2012 |
|
ThS. Đào Huy Du - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-14 |
2817 |
14 |
2012 |
|
ThS. Đặng Danh Hoằng - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-15 |
2818 |
15 |
2012 |
|
ThS. Phạm Hương Quỳnh - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-16 |
2819 |
16 |
2012 |
|
ThS. Phạm Hương Quỳnh |
Đề tài cấp tỉnh |
|
2885 |
17 |
2011 |
|
Trần Quang Đông - K42CCM4 Lê Văn Sơn - K42CCM6 GVHD:Phạm Ngọc Duy |
Đề tài sinh viên |
SV2011-20 |
4160 |
18 |
2011 |
|
NCS. Mai Trung Thái |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2011-02-01 |
2820 |
19 |
2011 |
|
NCS. Nguyễn Thị Mai Hương |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2011-12-01 |
2821 |
20 |
2011 |
|
NCS. Lê Thị Huyền Linh |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2011-02-02 |
2822 |