STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2008 |
|
ThS. Nguyễn Kim Bình (CN) |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-TN02-10 |
3264 |
2 |
2008 |
|
ThS. Lê Văn Quỳnh (CN) |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-TN02-13 |
3265 |
3 |
2008 |
|
ThS. Nguyễn Thanh Thủy (CN) |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-TN02-11 |
3266 |
4 |
2008 |
|
ThS. NguyÔn ThÞ H¬ng(CN) |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-TN02-12 |
3267 |
5 |
2008 |
|
KS. Lưu Anh Tùng - CN
KS. Nguyễn Vôn Dim |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-01 |
3268 |
6 |
2008 |
|
ThS. Nguyễn Minh Cường |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-03 |
3269 |
7 |
2008 |
|
ThS. Nguyễn Đức Tường |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-04 |
3270 |
8 |
2008 |
|
ThS. Lâm Hoàng Linh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-05 |
3271 |
9 |
2008 |
|
KS. Nguyễn Anh Tuấn |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-06 |
3272 |
10 |
2008 |
|
KS. Trương Thị Quỳnh Như |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-07 |
3273 |
11 |
2008 |
|
ThS. Trần Thị Thanh Hải |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-08 |
3274 |
12 |
2008 |
|
Trương Tuấn Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-09 |
3275 |
13 |
2008 |
|
ThS. Ngô Xuân Hoà |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-10 |
3276 |
14 |
2008 |
|
ThS. Nguyễn Thị Chinh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-11 |
3277 |
15 |
2008 |
|
KS. Nguyễn Tuấn Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-12 |
3278 |
16 |
2008 |
|
ThS. Nguyễn Tuấn Linh - CN
KS. Nguyễn Văn Huy - CTV |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-13 |
3279 |
17 |
2008 |
|
KS. Tăng Cẩm Nhung - CN
ThS. Nguyễn Tiến Duy - CTV |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-14 |
3280 |
18 |
2008 |
|
KS.Đỗ Duy Cốp - CN
KS. Võ Phúc Nguyên - CTV |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-15 |
3281 |
19 |
2008 |
|
KS. Nghiên Văn Tính
Trần Thị Ngọc Linh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-16 |
3282 |
20 |
2008 |
|
CN. Trần Thị Ngọc Linh
CTV: ThS. Nguyễn Thị Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-17 |
3283 |