STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2009 |
|
Nguyễn Duy Trường, K40HTĐ
Vi Thị Thu Huế, K40HTĐ
Nguyễn Bá Văn Trường, K40HTĐ
Vũ Xuân Hảo, K40HTĐ GVHD: ThS. Nguyễn Quân Nhu |
Đề tài sinh viên |
|
3821 |
2 |
2009 |
|
CN: Flemming Michael GVHD: TS. Vũ Ngọc Pi |
Đề tài sinh viên |
|
3822 |
3 |
2009 |
|
KS. Nguyễn Đình Ngọc |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-01 |
3190 |
4 |
2009 |
|
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-02 |
3191 |
5 |
2009 |
|
KS. Lê Xuân Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-03 |
3192 |
6 |
2009 |
|
KS. Lý Việt Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-04 |
3193 |
7 |
2009 |
|
KS. Lưu Anh Tùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-05 |
3194 |
8 |
2009 |
|
ThS. Đỗ Tiến Dũng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-06 |
3195 |
9 |
2009 |
|
KS. Vũ Quốc Việt |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-07 |
3196 |
10 |
2009 |
|
KS. Hoàng Văn Quyết |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-08 |
3197 |
11 |
2009 |
|
CN: Đỗ Hoàng Ánh CTV: Nguyên Thị Vân Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-09 |
3198 |
12 |
2009 |
|
CN: Nguyễn Thị Thu Hằng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-10 |
3199 |
13 |
2009 |
|
CN: Nguyễn Thị Vân CTV: Nguyễn Thị Vân Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-11 |
3200 |
14 |
2009 |
|
CN:Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-12 |
3201 |
15 |
2009 |
|
CN: Ngô Sỹ Tiệp |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-13 |
3202 |
16 |
2009 |
|
CN: Nguyễn Thị Như Huế CTV: Lương Thị Thu Trang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-14 |
3203 |
17 |
2009 |
|
CN: Ngô Thành Trung |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-15 |
3204 |
18 |
2009 |
|
CN: Vì Thị Phương Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-16 |
3205 |
19 |
2009 |
|
CN: Nguyễn Thị Kim Thoa |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-17 |
3206 |
20 |
2009 |
|
CN: Đặng Văn Hiếu |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-18 |
3207 |