STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2010 |
|
ThS. Nguyễn Văn Huỳnh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-85 |
3177 |
2 |
2010 |
|
KS. Đặng Ngọc Trung |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-86 |
3178 |
3 |
2010 |
|
ThS. Ngô Minh Đức |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-87 |
3179 |
4 |
2010 |
|
ThS. Trần Thị Thanh Nga |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-88 |
3180 |
5 |
2010 |
|
KS. Trần Thị Thanh Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-89 |
3181 |
6 |
2010 |
|
Lê Tiên Phong |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-90 |
3182 |
7 |
2010 |
|
KS. Phan Văn Nghị |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-91 |
3183 |
8 |
2010 |
|
ThS. Hồ Ký Thanh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-92 |
3184 |
9 |
2010 |
|
KS. Hoàng Ánh Quang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-93 |
3185 |
10 |
2010 |
|
KS. Phạm Ngọc Duy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-94 |
3186 |
11 |
2010 |
|
KS. Nguyễn Đình Ngọc |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-95 |
3187 |
12 |
2010 |
|
ThS. Trần Thị Vân Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-97 |
3188 |
13 |
2010 |
|
Nguyễn Hồng Kông |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-98 |
3189 |
14 |
2010 |
|
Nguyễn Duy Du K41KMT
GVHD: KS. Nguyễn Tuấn Anh |
Đề tài sinh viên |
|
3714 |
15 |
2010 |
|
Nguyễn Nam Khánh K41MT
GVHD: KS. Nguyễn Tuấn Anh |
Đề tài sinh viên |
|
3715 |
16 |
2010 |
|
Nguyễn Văn Huy K41KMT
GVHD: KS. Nguyễn Tuấn Anh |
Đề tài sinh viên |
|
3716 |
17 |
2010 |
|
Nguyễn Xuân Thành K42KMT
GVHD: ThS. Nguyễn Tuấn Anh |
Đề tài sinh viên |
|
3717 |
18 |
2010 |
|
Phạm Văn Thắng K41KMT GVHD: KS. Lâm Hoàng Bình |
Đề tài sinh viên |
|
3718 |
19 |
2010 |
|
Hồ Hải Hòa K41KMT
GVHD: KS. Lâm Hoàng Bình |
Đề tài sinh viên |
|
3719 |
20 |
2010 |
|
Bùi Đình Hiệp K41ĐĐK
Lê Văn Tùng
GVHD: ThS. Nguyễn Văn Chí |
Đề tài sinh viên |
|
3720 |