STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2011 |
|
Nguyễn Văn Tới - K43KMT GVHD:ThS. Tăng Cẩm Nhung |
Đề tài sinh viên |
|
3705 |
2 |
2011 |
|
Nguyễn Thành Long - K42DVT
Trần Công Hưng - K43DVT GVHD:ThS. Đào Huy Du |
Đề tài sinh viên |
|
3706 |
3 |
2011 |
|
Hoàng Mạnh Cường, Nguyễn Quang Đà - K43ĐTVT GVHD:ThS. Trần Anh Thắng |
Đề tài sinh viên |
|
3707 |
4 |
2011 |
|
Nguyễn Việt Dũng GVHD:ThS. Phùng Thị Thu Hiền |
Đề tài sinh viên |
|
3708 |
5 |
2011 |
|
Trịnh Thanh Quảng Sơn, Trần Thế Giang - K43KMT GVHD:ThS. Nguyễn Tuấn Anh (MT) |
Đề tài sinh viên |
|
3709 |
6 |
2011 |
|
Vũ Đình Thăng, Hà Công Lực - K43KDT GVHD:Bạch Văn Nam |
Đề tài sinh viên |
|
3710 |
7 |
2011 |
|
Nguyễn Thị Xuyên, Lê Doãn Huy,
Đỗ Duy Thành - K43DVT GVHD:ThS. Phan Thanh Hiền |
Đề tài sinh viên |
|
3711 |
8 |
2011 |
|
Đinh Đức Thịnh, Nguyễn Công Luyện, Nguyễn Quốc Việt - K43DVTGVHD:ThS. Đoàn Thanh Hải |
Đề tài sinh viên |
|
3712 |
9 |
2011 |
|
CN: Nguyễn Thị Bích Điệp - Lớp 43SKT GVHD:Đỗ Duy Cốp |
Đề tài sinh viên |
|
3713 |
10 |
2011 |
|
Vũ Văn Thắng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-01 |
3024 |
11 |
2011 |
|
ThS. Lê Thị Thu Hà |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-02 |
3025 |
12 |
2011 |
|
ThS. Đặng Ngọc Trung |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-03 |
3026 |
13 |
2011 |
|
KS. Trần Thị Thanh Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-04 |
3027 |
14 |
2011 |
|
ThS. Lê Tiên Phong |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-05 |
3028 |
15 |
2011 |
|
KS. Nguyễn Thị Diệu Thúy
CTV: Nguyễn Quân Nhu |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-06 |
3029 |
16 |
2011 |
|
KS. Nguyễn Hồng Quang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-07 |
3030 |
17 |
2011 |
|
Đỗ Đức Tuấn |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-08 |
3031 |
18 |
2011 |
|
KS. Dương Quỳnh Nga |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-09 |
3032 |
19 |
2011 |
|
Nguyễn Tiến Đức |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-10 |
3033 |
20 |
2011 |
|
Tăng Văn Lâm |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-11 |
3034 |