STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2017 |
|
BÙI VĂN TUYÊN , MSSV:K135580201178.
HÀ VĂN TRƯỜNG, MSSV:125580205051. |
Đề tài sinh viên |
SV2017-101 |
4564 |
2 |
2017 |
|
Phan Văn Đông – lớp K49KXC01.
MSSV: K135580201104 |
Đề tài sinh viên |
SV2017-103 |
4565 |
3 |
2017 |
|
Nguyễn Quang Anh -
Lớp K50 KXC01.
MSSV: K145580201004 |
Đề tài sinh viên |
SV2017-104 |
4566 |
4 |
2017 |
|
Nguyễn Thị Hà – lớp K49KXC01.
MSSV: K135580201069 |
Đề tài sinh viên |
SV2017-105 |
4567 |
5 |
2017 |
|
Nguyễn Minh Tiến,
lớp K49KXC02
MSSV: K135580201095 |
Đề tài sinh viên |
SV2017-108 |
4568 |
6 |
2017 |
|
Lê Duy Hoài – lớp K50KXC01.
MSSV: K145580201018 |
Đề tài sinh viên |
SV2017-109 |
4569 |
7 |
2017 |
|
Ngô Đức Nam – lớp K49KXC02.
MSSV: K135580201086 |
Đề tài sinh viên |
SV2017-110 |
4570 |
8 |
2017 |
|
Trần Thị Vân Anh –
lớp K50KXC01.
MSSV: K145580201003 |
Đề tài sinh viên |
SV2017-112 |
4571 |
9 |
2017 |
|
Dương Anh Tuấn – lớp K49KTM.
MSSV: K135520320077 |
Đề tài sinh viên |
SV2017-114 |
4572 |
10 |
2017 |
|
Hoàng Thị Mai,
MSSV: K145520320100 |
Đề tài sinh viên |
SV2017-115 |
4573 |
11 |
2017 |
|
Lường Thị Anh
MSSV: K145520320100 |
Đề tài sinh viên |
SV2017-116 |
4574 |
12 |
2017 |
|
PGS.TS Hoàng Vị |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-01 |
4575 |
13 |
2017 |
|
ThS. Nguyễn Văn Trang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-B01 |
4576 |
14 |
2017 |
|
TS. Trần Ngọc Giang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-B02 |
4577 |
15 |
2017 |
|
ThS. Trần Thị Phương Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-B03 |
4578 |
16 |
2017 |
|
ThS. Nguyễn Thị Hồng Cẩm |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-B04 |
4579 |
17 |
2017 |
|
ThS. Lê Xuân Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-B05 |
4580 |
18 |
2017 |
|
TS. Lê Thị Huyền Linh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-B06 |
4581 |
19 |
2017 |
|
TS. Vũ Văn Thắng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-B07 |
4582 |
20 |
2017 |
|
ThS. Nguyễn Hồng Quang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-B08 |
4583 |