STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2019 |
|
PGS.TS. Phạm Thành Long |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4875 |
2 |
2019 |
|
ThS. Vi Thị Mai Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
Kỹ thuật Môi trường |
4876 |
3 |
2019 |
|
ThS. Trần Anh Đức |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4877 |
4 |
2019 |
|
KS. Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
4878 |
5 |
2019 |
|
ThS. Phùng Thị Thu Hiền |
Đề tài cấp Cơ sở |
Công nghệ thông tin |
4879 |
6 |
2018 |
|
Phạm Minh Tân |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B01 |
10681 |
7 |
2018 |
|
Nguyễn Văn Dự |
Đề tài cấp Nhà nước |
107.01-2017.318 |
4702 |
8 |
2018 |
|
Dương Quốc Hưng |
Đề tài cấp Bộ |
B2018-TNA-58 |
4699 |
9 |
2018 |
|
Nguyễn Trung Hiếu -k145520201027 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-02 |
4426 |
10 |
2018 |
|
Đỗ Trọng Sơn K145520216252 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-03 |
4427 |
11 |
2018 |
|
Nguyễn Tuấn Cương K145520216076, |
Đề tài sinh viên |
SV2018-04 |
4428 |
12 |
2018 |
|
Phan Hùng Thắng K145520216127 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-05 |
4429 |
13 |
2018 |
|
Phạm Văn Hòa k145520216095 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-06 |
4430 |
14 |
2018 |
|
Nguyễn Văn Lộc K145520216279 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-07 |
4431 |
15 |
2018 |
|
Trần Khương Duy K145520216148 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-08 |
4432 |
16 |
2018 |
|
Ngô Quang Nghiệp K145520216173 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-09 |
4433 |
17 |
2018 |
|
Nguyễn Việt Dũng K145520216147 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-10 |
4434 |
18 |
2018 |
|
Võ Duy Vũ K14552021626 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-11 |
4435 |
19 |
2018 |
|
Nguyễn Ngọc Anh k145520216172 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-12 |
4436 |
20 |
2018 |
|
Trần Công Tuyển k145520216057 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-13 |
4437 |