STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2019 |
|
Nguyễn Thị Thu Hiền, MSSV: K175905218006 |
Đề tài sinh viên |
Quốc tế |
4758 |
2 |
2019 |
|
Nguyễn Văn Công, MSSV: K155520103148 |
Đề tài sinh viên |
Quốc tế |
4759 |
3 |
2019 |
|
Đoàn Văn Duy
MSSV: K155580201006 |
Đề tài sinh viên |
Quốc tế |
4760 |
4 |
2019 |
|
Hứu Trịnh Hoàng, MSSV: K155905228016 |
Đề tài sinh viên |
Quốc tế |
4761 |
5 |
2019 |
|
Nguyễn Trọng Dương, MSSV: K155520201074 |
Đề tài sinh viên |
Quốc tế |
4762 |
6 |
2019 |
|
Phạm Trung Đoàn, MSSV: K155905228008 |
Đề tài sinh viên |
Quốc tế |
4763 |
7 |
2019 |
|
Hoàng Tiến Tuấn, MSSV K145520114113 |
Đề tài sinh viên |
Quốc tế |
4764 |
8 |
2019 |
|
Nguyễn Công Thọ, MSSV K135520216181 |
Đề tài sinh viên |
Quốc tế |
4765 |
9 |
2019 |
|
Hoàng Thanh Tùng, MSSV: K135520201245 |
Đề tài sinh viên |
Quốc tế |
4766 |
10 |
2019 |
|
Hoàng Mạnh Trung, MSSV: K135520201188 |
Đề tài sinh viên |
Quốc tế |
4767 |
11 |
2019 |
|
Nguyễn Sỹ Tưởng
DTK155905228039 |
Đề tài sinh viên |
TTTN |
4768 |
12 |
2019 |
|
Trần Văn Tuấn
K165520216055 |
Đề tài sinh viên |
TTTN |
4769 |
13 |
2019 |
|
Đỗ Hương Ly
K165520216094 |
Đề tài sinh viên |
TTTN |
4770 |
14 |
2019 |
|
Vũ Đức Thịnh
DTK1151020042 |
Đề tài sinh viên |
TTTN |
4771 |
15 |
2019 |
|
Nguyễn Văn Ngọc Huyền
K165520216205 |
Đề tài sinh viên |
TTTN |
4772 |
16 |
2019 |
|
Nguyễn Thành Long
K165520216033 |
Đề tài sinh viên |
TTTN |
4773 |
17 |
2019 |
|
Trịnh Bá Hùng – K51CCM04
MSSV: K155520103289 |
Đề tài sinh viên |
Cơ khí |
4774 |
18 |
2019 |
|
Phạm Văn Mẽ – K51CCM04
MSSV: K155520103303 |
Đề tài sinh viên |
Cơ khí |
4775 |
19 |
2019 |
|
Bùi Duy Khánh Linh; Lớp: K52CCM2; MSSV: K165520103095 |
Đề tài sinh viên |
Cơ khí |
4776 |
20 |
2019 |
|
Vũ Thị Linh, K165520201166 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4777 |