STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2022 |
|
Đoàn Văn Hiệp
MSSV:
K205510301130 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-80 |
10761 |
2 |
2022 |
|
Lương Văn Long
MSSV:
K205510301147 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-81 |
10762 |
3 |
2022 |
|
1.SV: Trần Duy Nhất
MSSV: K185510301026 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-82 |
10763 |
4 |
2022 |
|
Nguyễn Văn Lộc
MSSV: K185510301020 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-83 |
10764 |
5 |
2022 |
|
Hoàng Ngôi Khôi
MSSV: K185510301018 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-84 |
10765 |
6 |
2022 |
|
Hà Cao Triệu
MSSV: K215510301331 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-85 |
10766 |
7 |
2022 |
|
Giáp Lam Trường
MSSV:
K205510301168 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-86 |
10767 |
8 |
2022 |
|
Dương Thị Hưởng
MSSV: K185510301055 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-87 |
10768 |
9 |
2022 |
|
Nguyễn Hoàng Dương
MSSV: K175520201016 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-88 |
10769 |
10 |
2022 |
|
Nguyễn Phú Thái
MSSV: K185520216157 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-89 |
10770 |
11 |
2022 |
|
Đặng Thị Hải Huế MSSV : K185520216020 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-90 |
10771 |
12 |
2022 |
|
Nguyễn Thị Yến Linh.
MSSV : K185520201082 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-91 |
10772 |
13 |
2022 |
|
Dương Đoàn Minh Anh
MSSV: K185520207001 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-92 |
10773 |
14 |
2022 |
|
Lương Thị Huyền
MSSV: K195520216259 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-93 |
10774 |
15 |
2022 |
|
TS. Đinh Văn Nghiệp |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD01 |
10986 |
16 |
2022 |
|
TS. Ngô Minh Đức |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD02 |
10987 |
17 |
2022 |
|
ThS. Trần Thị Hải Yến |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD03 |
10988 |
18 |
2022 |
|
ThS. Trương Thị Quỳnh Như |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD04 |
10989 |
19 |
2022 |
|
KS. Bùi Kim Thi |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD06 |
10990 |
20 |
2022 |
|
TS. Bùi Thị Hải Linh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD07 |
10991 |