STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2023 |
|
Nguyễn Minh Chiến; MSSV: K205520320017; |
Đề tài sinh viên |
SV2023-83 |
18435 |
2 |
2023 |
|
Nguyễn Thị Trúc,
MSSV K205520320016 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-84 |
18436 |
3 |
2023 |
|
Phạm Văn Đại;
MSSV: K215520201010 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-85 |
18437 |
4 |
2023 |
|
Ngô Anh Dũng;
MSSV: K215520201179 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-86 |
18438 |
5 |
2023 |
|
Nguyễn Thanh Thư; MSSV: K215520201314 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-87 |
18439 |
6 |
2023 |
|
Dương Đình Nhật,
MSSV: K205520201078 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-88 |
18440 |
7 |
2023 |
|
Nguyễn Xuân Đạt |
Đề tài sinh viên |
SV2023-89 |
18441 |
8 |
2023 |
|
Nguyễn Lâm Tùng; MSSV: K205520201121 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-90 |
18442 |
9 |
2023 |
|
Nông Đức Hiếu,
MSSV: K215520201344 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-91 |
18443 |
10 |
2023 |
|
Nguyễn Văn Mạnh – MSSV:K215520216597 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-92 |
18444 |
11 |
2023 |
|
Hứa Văn Điệp ,
MSSV K205520201158 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-93 |
18445 |
12 |
2023 |
|
Nguyễn Văn Hùng,
MSSV: K205520201165, |
Đề tài sinh viên |
SV2023-94 |
18446 |
13 |
2023 |
|
Nguyễn Thành Đạt - MSSV:K225520201081. |
Đề tài sinh viên |
SV2023-95 |
18447 |
14 |
2023 |
|
Nguyễn Thành Đạt, MSSV: K225520201083, |
Đề tài sinh viên |
SV2023-96 |
18448 |
15 |
2023 |
|
Dương Quang Duy -
Lớp: K57HTĐ.01 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-97 |
18449 |
16 |
2023 |
|
Vũ Thị Huyền –
Lớp: K57HTĐ.01 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-98 |
18450 |
17 |
2023 |
|
Trần Thế Kiên –
Lớp: K57HTĐ.01 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-99 |
18451 |
18 |
2023 |
|
Nguyễn Xuân Phúc – Lớp: K57HTĐ.01 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-100 |
18452 |
19 |
2023 |
|
Dương Tuấn Bách –
Lớp: K58HTĐ.01 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-101 |
18453 |
20 |
2023 |
|
Nguyễn Thành An
MSSV: K195520216296 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-102 |
18454 |