|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2004 |
|
SV.NôngMinhNgọc2TH
HD: TS. Ngô Như Khoa |
Đề tài sinh viên |
|
4009 |
| 2 |
2004 |
|
SV.Bùi BìnhTrọng36IC
GVHD: Hoàng Vị |
Đề tài sinh viên |
|
4010 |
| 3 |
2004 |
|
SV.Ng Văn Dương 36IC
GVHD: Hoàng Vị |
Đề tài sinh viên |
|
4011 |
| 4 |
2004 |
|
SV.Ng XuânMinh37MB
GVHD: Hoàng Vị |
Đề tài sinh viên |
|
4012 |
| 5 |
2004 |
|
SV.Phạm Ngọc Linh38MD
GVHD: Hoàng Vị |
Đề tài sinh viên |
|
4013 |
| 6 |
2004 |
|
SV.Ng Thanh Liêm38MD
GVHD: Hoàng Vị |
Đề tài sinh viên |
|
4014 |
| 7 |
2003 |
|
TS. Lại Khắc Lãi |
Đề tài cấp Bộ |
B2003- 01-24 |
2753 |
| 8 |
2003 |
|
TS. Dương Phúc Tý |
Đề tài cấp Bộ |
B2003- 01-23 |
2754 |
| 9 |
2003 |
|
KS. Bùi Ngọc Trân |
Đề tài cấp Bộ |
B2003- 01-21 |
2755 |
| 10 |
2003 |
|
ThS . Nguyễn Đình Mãn |
Đề tài cấp Bộ |
B2003- 01-22 |
2756 |
| 11 |
2003 |
|
TS. Phan Quang Thế |
Đề tài cấp Bộ |
B2003- 01-29 |
2757 |
| 12 |
2003 |
|
TS. Nguyễn Hữu Công |
Đề tài cấp Bộ |
B2003- 01-27 |
2758 |
| 13 |
2003 |
|
ThS. Ngô Cường |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3465 |
| 14 |
2003 |
|
KS. Hoàng Vị |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3466 |
| 15 |
2003 |
|
KS. Nguyễn Văn Tuấn |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3467 |
| 16 |
2003 |
|
CN. Vũ Thị Hậu
CN. Ngô Thuý Hà
CN. Ngô Thuý Hà |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3468 |
| 17 |
2003 |
|
CN. Nguyễn Thị Oanh
CN. Đàm Phương Lan
CN. Đặng Thị Dịu |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3469 |
| 18 |
2003 |
|
CN. Đỗ Hoà Nhã
CN. Nguyễn Thị Nhung |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3470 |
| 19 |
2003 |
|
CN. Nguyễn Tiến Long
CN. Phạm Văn Hạnh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3471 |
| 20 |
2003 |
|
CN. Ng Thị Thuý Vân
CN. Nguyễn Thị Thuỷ |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3472 |