|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2006 |
|
KS. Nguyễn Tuấn Linh (CN)
CTV: KS. Ng Hoài Cương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-19 |
3383 |
| 2 |
2006 |
|
KS. Ng Tuấn Dũng (CN)
CTV: KS. Ng Thị Hải Ninh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-20 |
3384 |
| 3 |
2006 |
|
KS. Nguyễn Thị Biên (CN)
CTV: KS. Ng Thị Hải Ninh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-21 |
3385 |
| 4 |
2006 |
|
KS. Đào Thị Nhuần |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-22 |
3386 |
| 5 |
2006 |
|
ThS. Nguyễn Thị Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-23 |
3387 |
| 6 |
2006 |
|
ThS. Mai Trung Thái |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-24 |
3388 |
| 7 |
2006 |
|
KS. Nguyễn Thế Cường |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-25 |
3389 |
| 8 |
2006 |
|
ThS. Ôn Ngũ Minh (CN)
ThS. Vũ T Thuý Thảo(CTV) |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-26 |
3390 |
| 9 |
2006 |
|
TS. Ngô Như Khoa |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-27 |
3391 |
| 10 |
2006 |
|
TS. Nguyễn Thanh Hà |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-28 |
3392 |
| 11 |
2006 |
|
ThS. Nguyễn Kim Bình |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-29 |
3393 |
| 12 |
2006 |
|
KS. Lê Văn Quỳnh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-30 |
3394 |
| 13 |
2006 |
|
ThS. Ng Khắc Tuân(CN)
KS. Lê Văn Quỳnh(CTV) |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-31 |
3395 |
| 14 |
2006 |
|
CN. Trần Thị Vân Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-32 |
3396 |
| 15 |
2006 |
|
CN. Ng Thị Mai Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-33 |
3397 |
| 16 |
2006 |
|
CN. Lê T Quỳnh Trang(CN)
KS. Nguyễn Đức Phú (CTV) |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-34 |
3398 |
| 17 |
2006 |
|
TS. Lại Khắc Lãi |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-35 |
3399 |
| 18 |
2006 |
|
Hoàng Minh Phúc |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-36 |
3400 |
| 19 |
2006 |
|
Vũ Hồng Khiêm |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-37 |
3401 |
| 20 |
2006 |
|
Đỗ Thế Vinh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-38 |
3402 |