STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
1996 |
|
PTS. Võ Quang Lạp |
Đề tài cấp Bộ |
B96-01-04 |
4130 |
2 |
1996 |
|
ThS. Nguyễn Như Hiển |
Đề tài cấp Bộ |
B96-01-05 |
4131 |
3 |
1996 |
|
ThS. Phạm Trọng Hoạch |
Đề tài cấp Bộ |
B96-01-06 |
4132 |
4 |
1996 |
|
PTS. Nguyễn Đăng Bình |
Đề tài cấp Bộ |
B96-01-07 |
4133 |
5 |
1995 |
|
SV: Nguyễn Nhật Thành
SV: Nguyễn Hữu Quý
SV: Tống Xuân Đức
GVHD: PTS. Lê Xuân Rao |
Đề tài sinh viên |
|
4147 |
6 |
1994 |
|
Võ Quang Lạp |
Đề tài cấp Bộ |
|
4134 |
7 |
1994 |
|
Trần Xuân Minh |
Đề tài cấp Bộ |
|
4135 |
8 |
1994 |
|
PTS. Trần Vệ Quốc |
Đề tài cấp Bộ |
B94-04-21 |
4136 |
9 |
1993 |
|
Lê Xuân Rao |
Đề tài cấp Bộ |
B93.04.6c-10 |
4137 |
10 |
1993 |
|
Trần Xuân Minh |
Đề tài cấp Bộ |
B93-04-09 |
4138 |
11 |
1993 |
|
Trịnh Khắc Nghiêm |
Đề tài cấp Cơ sở |
T1-93 |
4148 |
12 |
1993 |
|
PTS. Trần Hữu Đà |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2-93 |
4149 |
13 |
1993 |
|
Cao Thanh Long |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
4150 |
14 |
1993 |
|
Nguyễn Đăng Hòe |
Đề tài cấp Cơ sở |
T4-93 |
4151 |
15 |
1993 |
|
Lê Xuân Quý |
Đề tài cấp Cơ sở |
T6-93 |
4152 |
16 |
1993 |
|
Đào Thanh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T7-93 |
4153 |
17 |
1993 |
|
SV: Nguyễn Nhật Thành
GVHD: Phạm Hồng Thảo |
Đề tài sinh viên |
|
4154 |
18 |
1992 |
|
Trịnh Khắc Nghiêm |
Đề tài cấp Cơ sở |
T92-01 |
4155 |
19 |
1992 |
|
Nguyễn Văn Tuấn |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
4156 |
20 |
1992 |
|
PGS. PTS. Đoàn Kim Luân |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
4157 |