|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2011 |
|
ThS. Nguyễn Thị Ánh Hồng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-61 |
3082 |
| 2 |
2011 |
|
Phạm Thị Cẩm Ly |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-62 |
3083 |
| 3 |
2011 |
|
Nguyễn Thị Thu Linh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-63 |
3084 |
| 4 |
2011 |
|
Ngô Thành Trung |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-64 |
3085 |
| 5 |
2011 |
|
Hồ Bá Dũng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-65 |
3086 |
| 6 |
2011 |
|
CN. Nguyễn Thị Phương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-66 |
3087 |
| 7 |
2011 |
|
CN. Ngô Trọng Hải |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-67 |
3088 |
| 8 |
2011 |
|
CN. Lương Thị Thu Trang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-68 |
3089 |
| 9 |
2011 |
|
CN. Đặng Văn Hiếu |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-69 |
3090 |
| 10 |
2011 |
|
Vũ Thành Tín GVHD: ThS. Dương Quốc Tuấn |
Đề tài sinh viên |
|
3679 |
| 11 |
2011 |
|
Nguyễn Thanh Khôi GVHD: TS. Đỗ Trung Hải |
Đề tài sinh viên |
|
3680 |
| 12 |
2011 |
|
Đoàn Nhật Linh
Nguyễn Văn Trọng GVHD: TS. Nguyễn Đức Thăng
KS. Trần Lục Quân |
Đề tài sinh viên |
|
3681 |
| 13 |
2011 |
|
Trần Đức Quân GVHD: TS. Nguyễn Đức Thăng |
Đề tài sinh viên |
|
3682 |
| 14 |
2011 |
|
Nguyễn Văn Trọng GVHD: TS. Nguyễn Đức Thăng |
Đề tài sinh viên |
|
3683 |
| 15 |
2011 |
|
Hà Duy Thái GVHD: ThS. Đinh Văn Nghiệp |
Đề tài sinh viên |
|
3684 |
| 16 |
2011 |
|
Đỗ Văn Thường GVHD: ThS. Chu Minh Hà |
Đề tài sinh viên |
|
3685 |
| 17 |
2011 |
|
Ngô Quốc Bình GVHD:ThS. Ngô Kiên Trung |
Đề tài sinh viên |
|
3686 |
| 18 |
2011 |
|
Nguyễn Trọng Phúc - K42HTD
Hoàng Thu Huyền - K45KĐ04 GVHD:ThS. Lê Tiên Phong |
Đề tài sinh viên |
|
3687 |
| 19 |
2011 |
|
Nguyễn Tiến Mạnh GVHD:ThS. Nguyễn Thị Thanh Nga |
Đề tài sinh viên |
|
3688 |
| 20 |
2011 |
|
Lê Thị Bảy Hoa - K44SK02
Trần Đức Quân - KSCLC 07I GVHD:ThS. Nguyễn Văn Huỳnh |
Đề tài sinh viên |
|
3689 |