STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2012 |
|
ThS Nguyễn Thị Thanh Quỳnh |
Đề tài cấp Cơ sở |
ĐT - T2012-20 |
2930 |
2 |
2012 |
|
ThS. Mai Trung Thái |
Đề tài cấp Cơ sở |
ĐT - T2012-21 |
2931 |
3 |
2012 |
|
ThS. Tăng Cẩm Nhung |
Đề tài cấp Cơ sở |
ĐT - T2012-22 |
2932 |
4 |
2012 |
|
KS. Phạm Văn Thiêm |
Đề tài cấp Cơ sở |
ĐT - T2012-23 |
2933 |
5 |
2012 |
|
Ths. Phùng Thị Thu Hiền. |
Đề tài cấp Cơ sở |
ĐT - T2012-24 |
2934 |
6 |
2012 |
|
ThS. Trần Anh Thắng |
Đề tài cấp Cơ sở |
ĐT - T2012-25 |
2935 |
7 |
2012 |
|
ThS. Đỗ Công Thành |
Đề tài cấp Cơ sở |
ĐT - T2012-26 |
2936 |
8 |
2012 |
|
ThS Nguyễn Nam Trung |
Đề tài cấp Cơ sở |
ĐT - T2012-27 |
2937 |
9 |
2012 |
|
Ths. Nguyễn Tiến Đức |
Đề tài cấp Cơ sở |
XD - T2012- 28 |
2938 |
10 |
2012 |
|
Ths. Trần Khải Hoàn |
Đề tài cấp Cơ sở |
XD - T2012- 29 |
2939 |
11 |
2012 |
|
Ths. Dương Việt Hà |
Đề tài cấp Cơ sở |
XD - T2012- 30 |
2940 |
12 |
2012 |
|
Ths. Lại Ngọc Hùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
XD - T2012- 31 |
2941 |
13 |
2012 |
|
Ths. Hàn Thị Thúy Hằng |
Đề tài cấp Cơ sở |
XD - T2012- 32 |
2942 |
14 |
2012 |
|
Ths. Nguyễn Thị Thuý Hiên |
Đề tài cấp Cơ sở |
XD - T2012- 33 |
2943 |
15 |
2012 |
|
Trần Anh Đức |
Đề tài cấp Cơ sở |
TN1 - T2012- 34 |
2944 |
16 |
2012 |
|
ThS. Đỗ Thế Vinh |
Đề tài cấp Cơ sở |
TN1 - T2012-35 |
2945 |
17 |
2012 |
|
Nguyễn Thị Thu Dung |
Đề tài cấp Cơ sở |
TN1 - T2012-36 |
2946 |
18 |
2012 |
|
Hoàng Anh Toàn |
Đề tài cấp Cơ sở |
TN1 - T2012-37 |
2947 |
19 |
2012 |
|
Lê Thu Thủy |
Đề tài cấp Cơ sở |
TN1 - T2012-38 |
2948 |
20 |
2012 |
|
Dương Mạnh Linh |
Đề tài cấp Cơ sở |
TN1 - T2012-39 |
2949 |