STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2010 |
|
Nguyễn Thế Khuyến K41 ĐĐK
GVHD: ThS. Nguyễn Văn Chí |
Đề tài sinh viên |
|
3721 |
2 |
2010 |
|
Trần Văn Huy K41ĐĐK
GVHD: ThS. Bùi Mạnh Cường |
Đề tài sinh viên |
|
3722 |
3 |
2010 |
|
Nguyễn Việt Hải Linh K42DVT
GVHD: ThS. Đào Huy Du |
Đề tài sinh viên |
|
3723 |
4 |
2010 |
|
Doãn Ngọc Giang K42DVT
GVHD: ThS. Đào Huy Du |
Đề tài sinh viên |
|
3724 |
5 |
2010 |
|
Nguyễn Như Lạc K42KMT
GVHD: ThS. Nguyễn Tiến Duy |
Đề tài sinh viên |
|
3725 |
6 |
2010 |
|
Vi Khánh Trúc K41KMT
GVHD: ThS. Nguyễn Tiến Duy |
Đề tài sinh viên |
|
3726 |
7 |
2010 |
|
Nguyễn Nam Khánh K41MT
GVHD: ThS. Nguyễn Tiến Duy |
Đề tài sinh viên |
|
3727 |
8 |
2010 |
|
Phạm Huy Hùng K41KMT
GVHD: KS. Phùng T. Thu Hiền |
Đề tài sinh viên |
|
3728 |
9 |
2010 |
|
Lỗ Quang Trung K42KMT
GVHD: Phùng Thị Thu Hiền |
Đề tài sinh viên |
|
3729 |
10 |
2010 |
|
Nguyễn Hữu Tuấn K41ĐVT
GVHD: ThS. Phan Thanh Hiền |
Đề tài sinh viên |
|
3730 |
11 |
2010 |
|
Trần Thanh Minh K42KMT
GVHD: KS. Nguyễn Văn Huy |
Đề tài sinh viên |
|
3731 |
12 |
2010 |
|
Nguyễn Văn Hùng K41KMT
GVHD: KS. Nguyễn Văn Huy |
Đề tài sinh viên |
|
3732 |
13 |
2010 |
|
Hoàng Trung Hiếu K42ĐVT
GVHD: ThS. Nguyễn Phương Huy |
Đề tài sinh viên |
|
3733 |
14 |
2010 |
|
Mẫn Xuân Được - K41ĐK
Nguyễn Văn Chí - K41ĐK
GVHD: PGS.TS Lại Khắc Lãi |
Đề tài sinh viên |
|
3734 |
15 |
2010 |
|
Lê Văn Dũng Lớp: K41ĐK
Nguyễn Văn Tấn
Nguyễn Hữu Thạo
GVHD: PGS.TS Lại Khắc Lãi |
Đề tài sinh viên |
|
3735 |
16 |
2010 |
|
Nguyễn Văn Tình K41KMT
GVHD: Nguyễn Tuấn Linh |
Đề tài sinh viên |
|
3736 |
17 |
2010 |
|
Nguyễn Trọng Nghĩa K42MT
GVHD: Nguyễn Tuấn Linh |
Đề tài sinh viên |
|
3737 |
18 |
2010 |
|
Đào Văn Trường K41KMT
GVHD: ThS. Nguyễn Tuấn Linh |
Đề tài sinh viên |
|
3738 |
19 |
2010 |
|
Nguyễn Minh Tuấn K41KMT
GVHD: ThS. Nguyễn Tuấn Linh |
Đề tài sinh viên |
|
3739 |
20 |
2010 |
|
Nguyễn Văn Khâm K42KMT
GVHD: ThS. Trần T. Ngọc Linh |
Đề tài sinh viên |
|
3740 |