STT |
Chức danh, học vị, họ và tên |
Chức vụ |
Đại học: năm, trường, nước |
Thạc sỹ: năm, trường, nước |
Tiến sỹ: năm, trường, nước |
Ngoại ngữ: Thành thạo hoặc Toefl - ITP |
Chứng chỉ IC3 |
1
|
PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn
|
Trưởng phòng |
1994, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
1998, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2003, ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
|
2
|
GVC.TS. Nguyễn Tiến Duy
|
Phó Trưởng phòng |
1998, Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
2007, ĐH CNTT&TT, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
Viện CNTT, Việt Nam |
|
|
3
|
TS. Vũ Lai Hoàng
|
Phó trưởng phòng |
2001, Đại học Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2007, Đại học Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2013, Đại học Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
TOEFL-ITP 457
|
|
4
|
TS. Nguyễn Minh Ý
|
Phó trưởng phòng |
2006, Trường ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
2009, Đại học Quốc gia Seoul, Hàn Quốc, Việt Nam |
2013, Đại học Quốc gia Seoul, Hàn Quốc |
Thành thạo tiếng Anh, TOEFL-IBT 81
|
|
5
|
ThS. Tạ Thị Trang Nhung
|
|
2007, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2010, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 417
|
IC3 |
6
|
ThS. Mai Huy Toàn
|
|
2004, Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên – ĐHTN, Việt Nam |
2009, ĐH Khoa học Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 423
|
IC3 |
7
|
ThS. Lê Thị Thái Biên
|
|
2003, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2009, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 440
|
IC3 |
8
|
ThS. Nguyễn Thị Việt Hà
|
|
2005, Đại học sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
2013, Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên – ĐHTN, Việt Nam |
|
|
IC3 |
9
|
CN. Đào Thị Thanh Hòa
|
|
2003, Nhân viên ĐH Nông Lâm – Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 453
|
IC3 |
10
|
CN. Bùi Thị Biển
|
|
2006, ĐH Dân lập Hải Phòng, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 437
|
IC3 |
11
|
CN. Lường Thanh Vân
|
|
2005, Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên – ĐHTN, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 427
|
IC3 |
12
|
CN. Nguyễn Thị Khuyên
|
|
2013, ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh , Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 433
|
IC3 |
13
|
ThS. Nguyễn Như Quỳnh
|
|
2006, ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
2012, ĐH CNTT&TT - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
IC3 |
14
|
ThS. Bùi Đức Anh
|
|
2002, ĐH Ngoại ngữ - ĐH Quốc Gia Hà Nội, Việt Nam |
2013, ĐH Sư Phạm Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 467
|
|