STT
|
Tên chương trình đào tạo
|
Khoa quản lý
|
Thời lượng và chuẩn đầu ra
|
1
|
Thiết kế và chế tạo cơ khí
|
Khoa cơ khí
|
5 năm (154TC); Chuẩn đầu ra
|
2
|
Cơ khí chế tạo máy
|
5 năm (153TC); Chuẩn đầu ra
|
3
|
Kỹ thuật gia công tạo hình
|
5 năm(154TC); Chuẩn đầu ra
|
4
|
Kỹ thuật vật liệu
|
5 năm(154TC); Chuẩn đầu ra
|
5
|
Cơ điện tử
|
5 năm(153TC); Chuẩn đầu ra
|
6
|
Kỹ thuật điện
|
Khoa điện
|
5 năm(152TC); Chuẩn đầu ra
|
7
|
Hệ thống điện
|
5 năm(152TC); Chuẩn đầu ra
|
8
|
Thiết bị điện
|
5 năm(152TC); Chuẩn đầu ra
|
9
|
Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp
|
5 năm(152TC), Chuẩn đầu ra
|
10
|
Kỹ thuật điều khiển
|
Khoa Điện tử
|
5 năm(155TC); Chuẩn đầu ra
|
11
|
Điện tử viễn thông
|
5 năm(155TC); Chuẩn đầu ra
|
12
|
Kỹ thuật điện tử
|
5 năm(155TC); Chuẩn đầu ra
|
13
|
Tin học công nghiệp
|
5 năm(150TC); Chuẩn đầu ra
|
14
|
Kỹ thuật môi trường
|
Khoa Xậy dựng và Môi trường
|
5 năm(150TC); Chuẩn đầu ra
|
15
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
5 năm(153TC); Chuẩn đầu ra
|
16
|
Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông
|
5 năm(153TC); Chuẩn đầu ra
|
17
|
Cơ khí động lực
|
Khoa Kỹ thuật ô tô và MĐL
|
5 năm(154TC); Chuẩn đầu ra
|
18
|
Công nghệ ô tô
|
4 năm(125TC); Chuẩn đầu ra
|
19
|
Công nghệ kỹ thuật điện
|
Khoa Sư phạm Kỹ thuật
|
4 năm(122TC);Chuẩn đầu ra
|
20
|
Sư phạm kỹ thuật Cơ khí
|
5 năm(150TC); Chuẩn đầu ra
|
21
|
Công nghệ gia công cắt gọt
|
4 năm(123TC); Chuẩn đầu ra
|
22
|
Sư phạm kỹ thuật Điện
|
5 năm(150TC); Chuẩn đầu ra
|
23
|
Sư phạm kỹ thuật Tin học
|
5 năm(152TC); Chuẩn đầu ra
|
24
|
Kế toán doanh nghiệp công nghiệp
|
Khoa Kinh tế Công nghiệp
|
4 năm(124TC); Chuẩn đầu ra
|
25
|
Quản trị doanh nghiệp công nghiệp
|
4 năm(124TC); Chuẩn đầu ra
|
26
|
Quản lý công nghiệp
|
4 năm(124TC); Chuẩn đầu ra
|